Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: acl:relcl
This relation is a language-specific subtype of acl.
37 nodes (2%) are attached to their parents as acl:relcl
.
36 instances of acl:relcl
(97%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 3.48648648648649.
The following 6 pairs of parts of speech are connected with acl:relcl
: NOUN-VERB (31; 84% instances), PRON-VERB (2; 5% instances), NOUN-ADJ (1; 3% instances), NOUN-AUX (1; 3% instances), NOUN-NOUN (1; 3% instances), PROPN-VERB (1; 3% instances).
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 11 acl:relcl color:blue
1 Giờ giờ NOUN _ _ 7 obl:tmod _ _
2 này này DET _ PronType=Dem 1 det _ _
3 hôm qua hôm qua NOUN _ _ 7 nmod:tmod _ SpaceAfter=No
4 , , PUNCT _ _ 7 punct _ _
5 bệnh cúm bệnh cúm NOUN _ _ 7 nsubj _ _
6 là là AUX _ VerbType=Cop 7 cop _ _
7 điều điều NOUN _ _ 0 root _ _
8 mà mà PRON _ PronType=Rel 11 nsubj _ _
9 ta ta PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 11 obj _ _
10 ít ít ADV _ _ 12 advmod _ _
11 lo lo VERB _ _ 7 acl:relcl _ _
12 nhất nhất ADV _ AdvType=Deg 11 advmod _ _
13 . . PUNCT _ _ 7 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 10 12 acl:relcl color:blue
1 Tôi tôi PRON _ Number=Sing|Person=1|PronType=Prs 2 nsubj _ _
2 tin tin VERB _ _ 0 root _ _
3 rằng rằng SCONJ _ _ 6 mark _ _
4 tôi tôi PRON _ Number=Sing|Person=1|PronType=Prs 6 nsubj _ _
5 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 6 advmod _ _
6 làm làm VERB _ _ 2 ccomp _ _
7 tốt tốt ADV _ _ 6 advmod _ _
8 hơn hơn ADP _ _ 10 case _ _
9 những những DET _ _ 10 det _ _
10 gì gì PRON _ PronType=Rel 7 obl _ _
11 anh anh PRON _ Gender=Masc|Number=Sing|Person=2|PronType=Prs 12 nsubj _ _
12 yêu cầu yêu cầu VERB _ _ 10 acl:relcl _ SpaceAfter=No
13 , , PUNCT _ _ 2 punct _ _
14 nên nên ADV _ _ 18 advmod _ SpaceAfter=No
15 , , PUNCT _ _ 18 punct _ _
16 hai hai NUM _ NumType=Card 17 nummod _ _
17 ta ta PRON _ Number=Plur|Person=2|PronType=Prs 18 nsubj _ _
18 hoà hoà ADJ _ _ 2 parataxis _ _
19 rồi rồi ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 18 advmod _ SpaceAfter=No
20 , , PUNCT _ _ 18 punct _ _
21 nhé nhé PART _ _ 18 discourse _ _
22 ? ? PUNCT _ _ 2 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 12 acl:relcl color:blue
1 Khu vực khu vực NOUN _ _ 16 nsubj _ _
2 thương mại thương mại NOUN _ _ 1 compound _ _
3 tự do tự do ADJ _ _ 1 amod _ _
4 đang đang ADV _ AdvType=Tim|Tense=Pres 5 advmod _ _
5 lớn lên lớn lên VERB _ _ 1 amod _ _
6 của của ADP _ _ 7 case _ _
7 Châu Á Châu Á PROPN _ NameType=Nat 1 nmod:poss _ SpaceAfter=No
8 , , PUNCT _ _ 1 punct _ _
9 hầu như hầu như ADV _ _ 12 advmod _ _
10 là là AUX _ VerbType=Cop 12 cop _ _
11 hoàn toàn hoàn toàn ADV _ _ 12 advmod _ _
12 tự do tự do ADJ _ _ 1 acl:relcl _ SpaceAfter=No
13 , , PUNCT _ _ 16 punct _ _
14 giờ giờ ADV _ _ 16 advmod _ _
15 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 16 advmod _ _
16 có có VERB _ _ 0 root _ _
17 lượng lượng NOUN _ _ 16 obj _ _
18 trao đổi trao đổi NOUN _ _ 17 compound _ _
19 hàng hóa hàng hóa NOUN _ _ 18 compound _ _
20 lớn lớn ADJ _ _ 17 amod _ _
21 hơn hơn ADP _ _ 25 case _ _
22 cả cả DET _ _ 25 det _ _
23 ở ở ADP _ _ 25 case _ _
24 phía phía NOUN _ _ 25 compound _ _
25 bên bên NOUN _ _ 16 obl _ _
26 kia kia DET _ PronType=Dem 25 det _ _
27 Thái Bình Dương Thái Bình Dương PROPN _ NameType=Geo 25 nmod _ _
28 . . PUNCT _ _ 16 punct _ SpaceAfter=No