Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: advcl
This relation is universal.
39 nodes (2%) are attached to their parents as advcl
.
23 instances of advcl
(59%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 7.46153846153846.
The following 9 pairs of parts of speech are connected with advcl
: VERB-VERB (28; 72% instances), VERB-NOUN (3; 8% instances), ADJ-VERB (2; 5% instances), ADV-VERB (1; 3% instances), NOUN-ADV (1; 3% instances), NOUN-PRON (1; 3% instances), PROPN-VERB (1; 3% instances), VERB-ADJ (1; 3% instances), VERB-PROPN (1; 3% instances).
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 7 advcl color:blue
1 Rồi rồi INTJ _ _ 3 discourse _ _
2 ta ta PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 3 nsubj _ _
3 cứ cứ VERB _ _ 0 root _ _
4 thế thế NOUN _ _ 5 obj _ _
5 phóng to phóng to VERB _ _ 3 xcomp _ _
6 đến khi đến khi SCONJ _ _ 7 mark _ _
7 thấy thấy VERB _ _ 5 advcl _ _
8 trung tâm trung tâm NOUN _ _ 7 obj _ _
9 nghệ thuật nghệ thuật NOUN _ _ 8 compound _ _
10 này này DET _ PronType=Dem 8 det _ _
11 . . PUNCT _ _ 3 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 13 bgColor:blue
# visual-style 13 fgColor:white
# visual-style 13 10 advcl color:blue
1 Ý ý NOUN _ _ 13 nsubj:outer _ _
2 tôi tôi PRON _ Number=Sing|Person=1|PronType=Prs 1 nmod:poss _ _
3 là là AUX _ VerbType=Cop 13 cop _ SpaceAfter=No
4 , , PUNCT , _ 13 punct _ _
5 khi khi ADV _ _ 10 advmod _ _
6 còn còn ADV _ _ 10 advmod _ _
7 là là AUX _ VerbType=Cop 10 cop _ _
8 những những DET _ _ 10 det _ _
9 bé bé ADJ _ _ 10 amod _ _
10 gái gái NOUN _ _ 13 advcl _ SpaceAfter=No
11 , , PUNCT _ _ 13 punct _ _
12 chúng ta chúng ta PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 13 nsubj _ _
13 bắt đầu bắt đầu VERB _ _ 0 root _ _
14 một một NUM _ NumType=Card 15 nummod _ _
15 cách cách NOUN _ _ 13 obj _ _
16 mạnh mẽ mạnh mẽ ADJ _ _ 15 amod _ _
17 và và CCONJ _ _ 19 cc _ _
18 đầy đầy ADV _ _ 19 advmod _ _
19 quyết tâm quyết tâm ADJ _ _ 15 conj _ _
20 -- -- PUNCT _ _ 13 punct _ _
21 " " PUNCT _ _ 13 punct _ SpaceAfter=No
22 Yeah Yeah INTJ _ Foreign=Yes 25 discourse _ SpaceAfter=No
23 , , PUNCT _ _ 25 punct _ _
24 ai ai PRON _ PronType=Int 25 nsubj _ _
25 bảo bảo VERB _ _ 13 parataxis _ _
26 đấy đấy PART _ _ 25 discourse _ _
27 ? ? PUNCT _ _ 13 punct _ _
28 " " PUNCT _ _ 13 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 29 bgColor:blue
# visual-style 29 fgColor:white
# visual-style 27 bgColor:blue
# visual-style 27 fgColor:white
# visual-style 27 29 advcl color:blue
1 Ngài ngài PRON _ Number=Sing|Polite=Form|PronType=Prs 3 nsubj _ _
2 là là AUX _ _ 3 cop _ _
3 tiếng nói tiếng nói NOUN _ _ 0 root _ _
4 của của ADP _ _ 5 case _ _
5 hòa bình hòa bình NOUN _ _ 3 nmod _ SpaceAfter=No
6 ... ... PUNCT _ _ 3 punct _ _
7 một một NUM _ NumType=Card 8 nummod _ _
8 giọng nói giọng nói NOUN _ _ 3 appos _ _
9 mà mà PRON _ PronType=Rel 12 nsubj _ _
10 lúc lúc NOUN _ _ 12 obl _ _
11 này này DET _ PronType=Dem 10 det _ _
12 cần cần VERB _ VerbType=Mod 8 acl:relcl _ _
13 phải phải AUX _ VerbType=Mod 15 aux _ _
14 được được AUX _ VerbType=Aux|Voice=Pass 15 aux:pass _ _
15 lắng nghe lắng nghe VERB _ _ 12 xcomp _ SpaceAfter=No
16 ... ... PUNCT _ _ 3 punct _ _
17 hơn hơn ADP _ _ 18 case _ _
18 bao giờ bao giờ ADV _ AdvType=Tim 19 obl _ _
19 hết hết ADJ _ _ 25 advmod _ _
20 những những DET _ _ 21 det _ _
21 người người NOUN _ _ 25 nsubj _ _
22 như như ADP _ _ 23 case _ _
23 Abdul Abdul PROPN _ NameType=Giv 21 nmod _ _
24 Nazari Nazari PROPN _ NameType=Sur 23 flat _ _
25 có vẻ có vẻ AUX _ VerbType=Aux 3 parataxis _ _
26 rất rất ADV _ AdvType=Deg 27 advmod _ _
27 khó khó ADJ _ _ 25 xcomp _ _
28 để để ADP _ _ 29 case _ _
29 tìm thấy tìm thấy VERB _ _ 27 advcl _ _
30 . . PUNCT _ _ 3 punct _ SpaceAfter=No