Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: det
This relation is universal.
88 nodes (5%) are attached to their parents as det
.
54 instances of det
(61%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 1.20454545454545.
The following 3 pairs of parts of speech are connected with det
: NOUN-DET (76; 86% instances), NOUN-PRON (7; 8% instances), PRON-DET (5; 6% instances).
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 4 det color:blue
1 Đức đức NOUN _ _ 2 clf _ _
2 vua vua NOUN _ Case=Voc|Polite=Elev 7 vocative _ SpaceAfter=No
3 , , PUNCT _ _ 7 punct _ _
4 các các DET _ Number=Plur 5 det _ _
5 chòm sao chòm sao NOUN _ _ 7 nsubj _ _
6 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 7 advmod _ _
7 nói nói VERB _ _ 0 root _ _
8 về về ADP _ _ 9 case _ _
9 việc việc NOUN _ _ 7 obl _ _
10 chúng ta chúng ta PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 9 nmod _ _
11 ở ở ADP _ _ 12 case _ _
12 đây đây PRON _ Deixis=Prox|PronType=Dem 7 obl _ _
13 . . PUNCT _ _ 7 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 5 det color:blue
1 Nhìn nhìn VERB _ _ 10 advcl _ _
2 từ từ ADP _ _ 4 case _ _
3 một một NUM _ NumType=Card 4 nummod _ _
4 góc độ góc độ NOUN _ _ 1 obl _ _
5 nào nào PRON _ PronType=Ind 4 det _ _
6 đó đó DET _ Deixis=Remt|PronType=Dem 4 det _ SpaceAfter=No
7 , , PUNCT _ _ 10 punct _ _
8 việc việc NOUN _ _ 10 nsubj _ _
9 này này DET _ PronType=Dem 8 det _ _
10 trở nên trở nên VERB _ _ 0 root _ _
11 lớn lao lớn lao ADJ _ _ 10 xcomp _ _
12 . . PUNCT _ _ 10 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 10 9 det color:blue
1 Tôi tôi PRON _ Number=Sing|Person=1|PronType=Prs 2 nsubj _ _
2 tin tin VERB _ _ 0 root _ _
3 rằng rằng SCONJ _ _ 6 mark _ _
4 tôi tôi PRON _ Number=Sing|Person=1|PronType=Prs 6 nsubj _ _
5 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 6 advmod _ _
6 làm làm VERB _ _ 2 ccomp _ _
7 tốt tốt ADV _ _ 6 advmod _ _
8 hơn hơn ADP _ _ 10 case _ _
9 những những DET _ _ 10 det _ _
10 gì gì PRON _ PronType=Rel 7 obl _ _
11 anh anh PRON _ Gender=Masc|Number=Sing|Person=2|PronType=Prs 12 nsubj _ _
12 yêu cầu yêu cầu VERB _ _ 10 acl:relcl _ SpaceAfter=No
13 , , PUNCT _ _ 2 punct _ _
14 nên nên ADV _ _ 18 advmod _ SpaceAfter=No
15 , , PUNCT _ _ 18 punct _ _
16 hai hai NUM _ NumType=Card 17 nummod _ _
17 ta ta PRON _ Number=Plur|Person=2|PronType=Prs 18 nsubj _ _
18 hoà hoà ADJ _ _ 2 parataxis _ _
19 rồi rồi ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 18 advmod _ SpaceAfter=No
20 , , PUNCT _ _ 18 punct _ _
21 nhé nhé PART _ _ 18 discourse _ _
22 ? ? PUNCT _ _ 2 punct _ SpaceAfter=No