Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: iobj
This relation is universal.
6 nodes (0%) are attached to their parents as iobj
.
6 instances of iobj
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.5.
The following 3 pairs of parts of speech are connected with iobj
: VERB-PRON (4; 67% instances), NOUN-PRON (1; 17% instances), VERB-NOUN (1; 17% instances).
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 2 iobj color:blue
1 Nói nói VERB _ _ 0 root _ _
2 anh ta anh ta PRON _ _ 1 iobj _ _
3 đừng đừng ADV _ AdvType=Mod|Mood=Imp|Polarity=Neg 4 advmod _ _
4 nhúng nhúng VERB _ _ 1 xcomp _ _
5 mũi mũi NOUN _ _ 4 obj _ _
6 vào vào ADP _ _ 4 compound:prt _ SpaceAfter=No
7 , , PUNCT _ _ 11 punct _ _
8 không không ADV _ Polarity=Neg 9 advmod _ _
9 anh ta anh ta PRON _ Gender=Masc|Number=Sing|Person=3|PronType=Prs 11 nsubj _ _
10 sẽ sẽ ADV _ AdvType=Tim|Tense=Fut 11 advmod _ _
11 gặp gặp VERB _ _ 4 conj _ _
12 rắc rối rắc rối NOUN _ _ 11 obl _ _
13 . . PUNCT _ _ 1 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 45 bgColor:blue
# visual-style 45 fgColor:white
# visual-style 44 bgColor:blue
# visual-style 44 fgColor:white
# visual-style 44 45 iobj color:blue
1 Khi khi ADV _ _ 4 advmod _ _
2 mỗi mỗi DET _ PronType=Tot 3 det _ _
3 người người NOUN _ _ 4 nsubj _ _
4 thích thích VERB _ VerbType=Mod 37 advcl _ _
5 các các DET _ Number=Plur 6 det _ _
6 thứ thứ NOUN _ _ 4 obj _ _
7 khác nhau khác nhau ADJ _ _ 6 amod _ SpaceAfter=No
8 , , PUNCT _ _ 13 punct _ _
9 chẳng hạn chẳng hạn ADV _ _ 13 obl _ _
10 như như ADP _ _ 9 case _ _
11 một một NUM _ NumType=Card 12 nummod _ _
12 thành viên thành viên NOUN _ _ 13 nsubj _ _
13 thích thích VERB _ VerbType=Mod 4 parataxis _ _
14 táo táo NOUN _ _ 13 obj _ SpaceAfter=No
15 , , PUNCT _ _ 16 punct _ _
16 chuối chuối NOUN _ _ 14 conj _ _
17 và và CCONJ _ _ 18 cc _ _
18 dừa dừa NOUN _ _ 14 conj _ SpaceAfter=No
19 , , PUNCT _ _ 13 punct _ _
20 thành viên thành viên NOUN _ _ 23 nsubj _ _
21 khác khác ADJ _ _ 20 amod _ _
22 lại lại ADV _ _ 23 advmod _ _
23 thích thích VERB _ VerbType=Mod 13 parataxis _ _
24 chuối chuối NOUN _ _ 23 obj _ SpaceAfter=No
25 , , PUNCT _ _ 26 punct _ _
26 dừa dừa NOUN _ _ 24 conj _ _
27 và và CCONJ _ _ 28 cc _ _
28 táo táo NOUN _ _ 24 conj _ SpaceAfter=No
29 ... ... PUNCT _ _ 23 punct _ _
30 với với ADP _ _ 32 case _ _
31 những những DET _ _ 32 det _ _
32 ý kiến ý kiến NOUN _ _ 37 obl _ _
33 khác nhau khác nhau ADJ _ _ 32 amod _ _
34 đó đó DET _ Deixis=Remt|PronType=Dem 32 det _ SpaceAfter=No
35 , , PUNCT _ _ 37 punct _ _
36 vấn đề vấn đề NOUN _ _ 37 nsubj _ _
37 trở nên trở nên VERB _ _ 0 root _ _
38 có có VERB _ _ 37 xcomp _ _
39 chút chút NOUN _ _ 40 obl _ _
40 phức tạp phức tạp ADJ _ _ 38 xcomp _ _
41 để để ADP _ _ 42 mark _ _
42 định định VERB _ _ 40 advcl _ _
43 ra ra VERB _ _ 42 compound:prt _ _
44 thứ thứ NOUN _ _ 42 obj _ _
45 tự tự PRON _ PronType=Prs|Reflex=Yes 44 iobj _ _
46 ưu tiên ưu tiên VERB _ _ 44 acl:relcl _ _
47 của của ADP _ _ 48 case _ _
48 gia đình gia đình NOUN _ _ 44 nmod _ _
49 . . PUNCT _ _ 37 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 12 14 iobj color:blue
1 Và và CCONJ _ _ 5 cc _ _
2 học học NOUN _ _ 5 nsubj _ _
3 tập hạn tập hạn NOUN _ _ 2 compound _ _
4 giám sát giám sát VERB _ _ 2 compound _ _
5 đề cập đề cập VERB _ _ 0 root _ _
6 đến đến ADP _ _ 8 case _ _
7 một một NUM _ NumType=Card 8 nummod _ _
8 thực tế thực tế NOUN _ _ 5 obl _ _
9 rằng rằng SCONJ _ _ 12 mark _ _
10 chúng tôi chúng tôi PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 12 nsubj _ _
11 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 12 advmod _ _
12 cung cấp cung cấp VERB _ _ 8 acl _ _
13 các các DET _ Number=Plur 14 det _ _
14 thuật toán thuật toán NOUN _ _ 12 iobj _ _
15 một một NUM _ NumType=Card 16 nummod _ _
16 tập tập NOUN _ _ 12 obj _ _
17 dữ liệu dữ liệu NOUN _ _ 16 compound _ _
18 bằng bằng ADP _ _ 20 case _ _
19 các các DET _ Number=Plur 20 det _ _
20 dấu ngoặc kép dấu ngoặc kép NOUN _ _ 12 obl _ _
21 câu câu NOUN _ _ 22 compound _ _
22 trả lời trả lời NOUN _ _ 20 nmod _ _
23 đúng đúng ADJ _ _ 24 amod _ _
24 chức chức NOUN _ _ 22 nmod _ _
25 . . PUNCT _ _ 5 punct _ SpaceAfter=No