Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: obj
This relation is universal.
119 nodes (6%) are attached to their parents as obj
.
106 instances of obj
(89%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.73109243697479.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with obj
: VERB-NOUN (84; 71% instances), VERB-PRON (29; 24% instances), VERB-PROPN (5; 4% instances), NOUN-PROPN (1; 1% instances).
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 6 obj color:blue
1 Hắn hắn PRON _ Gender=Masc|Number=Sing|Person=3|Polite=Infm|PronType=Prs 2 nsubj _ _
2 trầm tĩnh trầm tĩnh VERB _ _ 0 root _ SpaceAfter=No
3 , , PUNCT _ _ 4 punct _ _
4 có có VERB _ _ 2 conj _ _
5 uống uống VERB _ _ 4 xcomp _ _
6 rượu rượu NOUN _ _ 5 obj _ SpaceAfter=No
7 , , PUNCT _ _ 11 punct _ _
8 nhưng nhưng CCONJ _ _ 11 cc _ _
9 không không ADV _ Polarity=Neg 11 advmod _ _
10 tới tới ADP _ _ 11 case _ _
11 nỗi nỗi NOUN _ _ 2 conj _ _
12 say say ADJ _ _ 11 amod _ _
13 quá quá ADV _ AdvType=Deg 12 advmod _ _
14 . . PUNCT _ _ 2 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 6 obj color:blue
1 Và và CCONJ _ _ 5 cc _ _
2 cũng cũng ADV _ _ 5 advmod _ _
3 nó nó PRON _ Gender=Neut|Number=Sing|Person=3|Polite=Infm|PronType=Prs 5 nsubj _ _
4 đã đã ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 5 advmod _ _
5 giúp giúp VERB _ _ 0 root _ _
6 chúng ta chúng ta PRON _ Number=Plur|Person=1|PronType=Prs 5 obj _ _
7 nuôi sống nuôi sống VERB _ _ 5 xcomp _ _
8 mấy mấy DET _ _ 10 det _ _
9 đứa đứa NOUN _ _ 8 clf _ _
10 cháu chắt cháu chắt NOUN _ _ 7 obj _ _
11 . . PUNCT _ _ 5 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 8 obj color:blue
1 Cha cha PRON _ _ 2 nsubj _ _
2 muốn muốn VERB _ VerbType=Mod 0 root _ _
3 những những DET _ _ 4 det _ _
4 chi phiếu chi phiếu NOUN _ _ 2 obj _ _
5 mới mới ADV _ AdvType=Tim|Tense=Past 6 advmod _ _
6 ghi ghi VERB _ _ 4 acl:relcl _ _
7 " " PUNCT _ _ 8 punct _ SpaceAfter=No
8 Dolarhyde Dolarhyde PROPN _ NameType=Prs 6 obj _ _
9 và và CCONJ _ _ 10 cc _ _
10 Con Con PROPN _ NameType=Prs 8 conj _ _
11 Trai Trai PROPN _ NameType=Prs 10 flat _ SpaceAfter=No
12 " " PUNCT _ _ 8 punct _ _
13 . . PUNCT _ _ 2 punct _ SpaceAfter=No