Treebank Statistics: UD_Vietnamese-TueCL: Relations: xcomp
This relation is universal.
60 nodes (3%) are attached to their parents as xcomp
.
60 instances of xcomp
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.58333333333333.
The following 8 pairs of parts of speech are connected with xcomp
: VERB-VERB (41; 68% instances), VERB-ADJ (8; 13% instances), NOUN-VERB (6; 10% instances), ADJ-VERB (1; 2% instances), AUX-ADJ (1; 2% instances), AUX-VERB (1; 2% instances), VERB-AUX (1; 2% instances), VERB-PRON (1; 2% instances).
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 5 xcomp color:blue
1 Mày mày PRON _ Number=Sing|Person=2|Polite=Infm|PronType=Prs 3 nsubj _ _
2 đang đang ADV _ AdvType=Tim|Tense=Pres 3 advmod _ _
3 thắc mắc thắc mắc VERB _ _ 0 root _ _
4 không không ADV _ Polarity=Neg 5 advmod _ _
5 biết biết VERB _ _ 3 xcomp _ _
6 tụi tụi PART _ Number=Plur 7 compound _ _
7 tao tao PRON _ Number=Sing|Person=1|Polite=Infm|PronType=Prs 10 nsubj _ _
8 từ từ ADP _ _ 9 case _ _
9 đâu đâu PRON _ PronType=Int 10 obl _ _
10 tới tới VERB _ _ 3 ccomp _ SpaceAfter=No
11 , , PUNCT _ _ 12 punct _ _
12 phải phải ADJ _ _ 10 conj _ _
13 không không ADV _ Polarity=Neg 12 advmod _ _
14 ? ? PUNCT _ _ 3 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 6 xcomp color:blue
1 Gerda Gerda PROPN _ NameType=Giv 4 vocative _ SpaceAfter=No
2 , , PUNCT _ _ 4 punct _ _
3 tôi tôi PRON _ Number=Sing|Person=1|PronType=Prs 4 nsubj _ _
4 thấy thấy VERB _ _ 0 root _ _
5 không không ADV _ Polarity=Neg 6 advmod _ _
6 khỏe khỏe ADJ _ _ 4 xcomp _ _
7 ... ... PUNCT _ _ 4 punct _ SpaceAfter=No
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 8 xcomp color:blue
1 Ống ống NOUN _ _ 7 nsubj _ _
2 truyền dịch truyền dịch NOUN _ _ 1 compound _ _
3 Levothyroxin Levothyroxin PROPN _ _ 2 compound _ _
4 là là AUX _ VerbType=Cop 7 cop _ _
5 một một NUM _ NumType=Card 7 nummod _ _
6 loại loại NOUN _ _ 7 compound _ _
7 thuốc thuốc NOUN _ _ 0 root _ _
8 tác động tác động VERB _ _ 7 xcomp _ _
9 lên lên ADP _ _ 10 case _ _
10 tuyến giáp tuyến giáp NOUN _ _ 8 obj _ _
11 . . PUNCT _ _ 7 punct _ SpaceAfter=No