Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: acl:relcl
This relation is a language-specific subtype of acl.
There are also 3 other language-specific subtypes of acl
: acl:subj, acl:tmod, acl:tonp.
23 nodes (0%) are attached to their parents as acl:relcl
.
23 instances of acl:relcl
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 5.30434782608696.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with acl:relcl
: NOUN-VERB (20; 87% instances), ADP-VERB (1; 4% instances), NOUN-ADJ (1; 4% instances), VERB-VERB (1; 4% instances).
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 10 acl:relcl color:blue
1 Hùng hùng PROPN NNP _ 2 nsubj _ _
2 giật mình giật mình VERB V _ 0 root _ _
3 : : PUNCT : _ 8 punct _ _
4 " " PUNCT `` _ 8 punct _ _
5 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 8 mark _ _
6 đó đó PRON Pro _ 8 nsubj _ _
7 là là AUX V _ 8 cop _ _
8 nhà nhà NOUN N _ 2 parataxis _ _
9 ông ông NOUN N _ 10 nsubj _ _
10 thuê thuê VERB V _ 8 acl:relcl _ _
11 cơ mà cơ mà PART Prt _ 8 discourse _ _
12 ? ? PUNCT ? _ 8 punct _ _
13 " " PUNCT `` _ 8 punct _ _
14 . . PUNCT . _ 2 punct _ _
# visual-style 41 bgColor:blue
# visual-style 41 fgColor:white
# visual-style 38 bgColor:blue
# visual-style 38 fgColor:white
# visual-style 38 41 acl:relcl color:blue
1 Ngày ngày NOUN N _ 15 obl:tmod _ _
2 13/9 13/9 NUM Num _ 1 flat:date _ _
3 , , PUNCT N _ 15 punct _ _
4 Luo Qili luo qili PROPN NNP _ 15 nsubj _ _
5 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _
7 người người NOUN N _ 4 appos _ _
8 bán bán VERB V _ 7 acl:subj _ _
9 quần áo quần áo NOUN N _ 8 obj _ _
10 trong trong ADP Pre _ 12 case _ _
11 các các DET Det _ 12 det _ _
12 bản bản NOUN Nc _ 8 obl _ _
13 , , PROPN NNP _ 15 compound _ _
14 đã đã ADV Adv _ 15 advmod _ _
15 xem xem VERB V _ 0 root _ _
16 kỹ kỹ ADJ Adj _ 15 advmod:adj _ _
17 video video NOUN NB _ 15 obj _ _
18 về về ADP Pre _ 19 case _ _
19 phản ứng phản ứng NOUN N _ 15 obl:about _ _
20 của của ADP Pre _ 21 case _ _
21 mẹ mẹ NOUN N _ 19 nmod:poss _ _
22 Xinmei xinmei PROPN NNP _ 21 compound _ _
23 trước trước NOUN N _ 24 case _ _
24 thác thác NOUN N _ 15 obl:comp _ _
25 nước nước NOUN N _ 24 compound _ _
26 và và CCONJ CC _ 28 cc _ _
27 con con NOUN N _ 28 clf:det _ _
28 đường đường NOUN N _ 24 conj _ _
29 24 24 NUM Num _ 30 nummod _ _
30 khúc khúc NOUN N _ 28 nmod _ _
31 cua cua NOUN N _ 30 compound _ _
32 , , PUNCT PUNCT _ 35 punct _ _
33 qua qua VERB V _ 35 advcl _ _
34 đó đó PRON Pro _ 33 obj _ _
35 nhận nhận VERB V _ 15 conj _ _
36 thấy thấy VERB V _ 35 compound:svc _ _
37 hai hai NUM Num _ 38 nummod _ _
38 từ từ ADP Pre _ 35 obj _ _
39 mà mà SCONJ SC _ 41 mark _ _
40 bà bà NOUN N _ 41 nsubj _ _
41 nói nói VERB V _ 38 acl:relcl _ _
42 : : PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _
43 " " PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _
44 Bollings bollings NOUN NNP _ 41 parataxis _ _
45 " " PUNCT PUNCT _ 44 punct _ _
46 và và CCONJ CC _ 48 cc _ _
47 " " PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _
48 Ndaelndongl ndaelndongl PROPN NNP _ 44 conj _ _
49 " " PUNCT PUNCT _ 48 punct _ _
50 . . PUNCT PUNCT _ 15 punct _ _
# visual-style 20 bgColor:blue
# visual-style 20 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 20 acl:relcl color:blue
1 Phía phía NOUN N _ 7 obl _ _
2 sau sau NOUN N _ 1 compound _ _
3 cột cột NOUN N _ 1 nmod _ _
4 đá đá NOUN N _ 3 compound _ _
5 sừng sững sừng sững ADJ ADJ _ 3 amod _ _
6 lại lại ADV ADV _ 7 advmod _ _
7 hiện hiện VERB V _ 0 root _ _
8 những những DET DET _ 9 det _ _
9 cửa cửa NOUN N _ 7 obj _ _
10 hang hang NOUN N _ 9 compound _ _
11 khác khác ADJ ADJ _ 9 amod _ _
12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _
13 sâu sâu ADJ ADJ _ 9 acl:subj _ _
14 hun hút hun hút ADJ ADJ _ 13 compound:adj _ _
15 mà mà SCONJ C _ 20 mark _ _
16 ánh ánh NOUN N _ 17 clf:det _ _
17 đèn đèn NOUN N _ 20 nsubj _ _
18 ăcqui ăcqui NOUN NB _ 17 compound _ _
19 không không ADV ADV _ 20 advmod:neg _ _
20 đủ đủ ADJ ADJ _ 9 acl:relcl _ _
21 sức sức NOUN N _ 20 obl:adv _ _
22 chiếu chiếu VERB V _ 21 acl:subj _ _
23 sáng sáng NOUN N _ 22 compound:verbnoun _ _
24 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _