Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: advcl:objective
This relation is a language-specific subtype of advcl.
306 nodes (1%) are attached to their parents as advcl:objective
.
288 instances of advcl:objective
(94%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 5.47058823529412.
The following 10 pairs of parts of speech are connected with advcl:objective
: VERB-VERB (256; 84% instances), NOUN-VERB (27; 9% instances), ADJ-VERB (9; 3% instances), VERB-ADJ (7; 2% instances), VERB-ADV (2; 1% instances), ADP-VERB (1; 0% instances), NOUN-ADJ (1; 0% instances), PROPN-VERB (1; 0% instances), VERB-NOUN (1; 0% instances), X-VERB (1; 0% instances).
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 11 advcl:objective color:blue
1 Hồi hồi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _
2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _
3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
4 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _
5 chỉ chỉ ADV ADV _ 6 advmod _ _
6 học học VERB V _ 0 root _ _
7 đủ đủ ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _
8 để để ADP PRE _ 11 mark:pcomp _ _
9 thi thi VERB V _ 11 csubj:vsubj _ _
10 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _
11 rớt rớt VERB V _ 6 advcl:objective _ _
12 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 4 advcl:objective color:blue
1 25 25 NUM Num _ 2 nummod _ _
2 năm năm NOUN N _ 8 nsubj _ _
3 để để ADP Pre _ 4 mark:pcomp _ _
4 thành thành VERB V _ 2 advcl:objective _ _
5 nghề nghề NOUN N _ 4 obj _ _
6 quả quả ADV Adv _ 8 advmod _ _
7 là là AUX V _ 8 cop _ _
8 khó khó ADJ Adj _ 0 root _ _
9 . . PUNCT . _ 8 punct _ _
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 12 advcl:objective color:blue
1 Toàn toàn PROPN NNP _ 3 nsubj _ _
2 không không ADV Adv _ 3 advmod:neg _ _
3 tỏ vẻ tỏ vẻ VERB V _ 0 root _ _
4 can ngăn can ngăn VERB V _ 3 xcomp _ _
5 mà mà SCONJ SC _ 6 cc _ _
6 hồ hởi hồ hởi ADJ Adj _ 3 conj _ _
7 vào vào VERB V _ 6 xcomp:adj _ _
8 phe phe NOUN N _ 6 obj _ _
9 với với ADP Pre _ 10 case _ _
10 Thư Thư PROPN NNP _ 8 obl:with _ _
11 để để ADP Pre _ 12 mark:pcomp _ _
12 khai thác khai thác VERB V _ 6 advcl:objective _ _
13 kế hoạch kế hoạch NOUN N _ 12 obj _ _
14 của của ADP Pre _ 15 case _ _
15 chị chị NOUN N _ 13 nmod:poss _ _
16 . . PUNCT . _ 3 punct _ _