Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: clf
This relation is universal.
There are 1 language-specific subtypes of clf
: clf:det.
250 nodes (0%) are attached to their parents as clf
.
207 instances of clf
(83%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.024.
The following 8 pairs of parts of speech are connected with clf
: NUM-NOUN (133; 53% instances), DET-NOUN (68; 27% instances), NOUN-NOUN (44; 18% instances), ADJ-NOUN (1; 0% instances), ADV-NOUN (1; 0% instances), NOUN-NUM (1; 0% instances), PRON-NOUN (1; 0% instances), VERB-NOUN (1; 0% instances).
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 8 clf color:blue
1 Nhà nhà NOUN N _ 5 nsubj _ _
2 anh anh NOUN N _ 3 clf:det _ _
3 Diên Diên PROPN NNP _ 1 nmod _ _
4 cũng cũng ADV ADV _ 5 advmod _ _
5 ở ở VERB V _ 0 root _ _
6 trên trên ADP PRE _ 9 case _ _
7 một một NUM NUM _ 9 nummod _ _
8 con con NOUN N _ 7 clf _ _
9 đường đường NOUN N _ 5 obl:comp _ _
10 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 9 amod _ _
11 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 5 clf color:blue
1 Thế là thế là SCONJ C _ 3 cc _ _
2 lại lại ADV ADV _ 3 advmod _ _
3 thêm thêm VERB V _ 0 root _ _
4 những những DET DET _ 6 det _ _
5 chú chú NOUN N _ 4 clf _ _
6 chim chim NOUN N _ 3 obj _ _
7 vô tội vô tội ADJ ADJ _ 6 amod _ _
8 nữa nữa ADV ADV _ 6 advmod _ _
9 sa sa VERB V _ 6 acl:subj _ _
10 lưới lưới NOUN N _ 9 compound:verbnoun _ _
11 ... ... PUNCT PUNCT _ 3 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 3 clf color:blue
1 Đổi đổi VERB V _ 0 root _ _
2 những những DET Det _ 4 det _ _
3 giọt giọt NOUN Nc _ 4 clf _ _
4 nước mắt nước mắt NOUN N _ 1 obj _ _
5 lấy lấy VERB V _ 1 xcomp _ _
6 một một NUM Num _ 7 nummod _ _
7 nụ nụ NOUN N _ 5 obj _ _
8 cười cười VERB V _ 7 compound:vmod _ _
9 . . PUNCT . _ 1 punct _ _