Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: cop
This relation is universal.
481 nodes (1%) are attached to their parents as cop
.
471 instances of cop
(98%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 1.48024948024948.
The following 7 pairs of parts of speech are connected with cop
: NOUN-AUX (343; 71% instances), VERB-AUX (61; 13% instances), PROPN-AUX (36; 7% instances), ADJ-AUX (17; 4% instances), PRON-AUX (17; 4% instances), NUM-AUX (5; 1% instances), X-AUX (2; 0% instances).
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 4 cop color:blue
1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _
2 chồng chồng NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _
3 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 2 amod _ _
4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _
5 bộ đội bộ đội NOUN N _ 7 csubj _ _
6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _
7 nhiễm nhiễm VERB V _ 0 root _ _
8 HIV hiv NOUN NY _ 7 obj _ _
9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _
10 chết chết VERB V _ 7 conj _ _
11 cách cách VERB V _ 10 advcl _ _
12 đây đây PRON PRO _ 11 obj _ _
13 bảy bảy NUM NUM _ 14 nummod _ _
14 năm năm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _
15 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 5 cop color:blue
1 Chỉ chỉ ADV Adv _ 3 advmod _ _
2 có có ADV Adv _ 3 advmod _ _
3 người người NOUN N _ 6 nsubj _ _
4 tiêu dùng tiêu dùng VERB V _ 3 compound:vmod _ _
5 là là AUX AUX _ 6 cop _ _
6 đánh cuộc đánh cuộc VERB V _ 0 root _ _
7 với với ADP Pre _ 8 case _ _
8 may rủi may rủi NOUN N _ 6 obl:with _ _
9 . . PUNCT . _ 6 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 3 cop color:blue
1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _
2 ấy ấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _
3 là là AUX AUX _ 4 cop _ _
4 nguyễn chơn nguyễn chơn PROPN NNP _ 0 root _ _
5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
6 tổng tham mưu tổng tham mưu NOUN N _ 4 appos _ _
7 phó phó NOUN N _ 6 compound:z _ _
8 hiện nay hiện nay NOUN N _ 6 nmod _ _
9 ... ... PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _