Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: dep
This relation is universal.
7 nodes (0%) are attached to their parents as dep
.
7 instances of dep
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 2.71428571428571.
The following 5 pairs of parts of speech are connected with dep
: NOUN-NOUN (2; 29% instances), VERB-NOUN (2; 29% instances), NOUN-ADP (1; 14% instances), NOUN-PROPN (1; 14% instances), VERB-AUX (1; 14% instances).
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 10 dep color:blue
1 Gần gần ADJ Adj _ 3 advmod _ _
2 2 2 NUM Num _ 3 nummod _ _
3 giờ giờ NOUN Nu _ 12 obl:tmod _ _
4 sáng sáng NOUN N _ 3 acl:tmod _ _
5 9 9 NUM Num _ 4 nummod _ _
6 - - SYM - _ 5 flat:date _ _
7 8 8 NUM Num _ 5 flat:date _ _
8 , , PUNCT , _ 3 punct _ _
9 kiềng kiềng NOUN N _ 12 nsubj:pass _ _
10 ống ống NOUN N _ 9 dep _ _
11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _
12 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _
13 đến đến ADV Adv _ 12 advmod _ _
14 . . PUNCT . _ 12 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 3 dep color:blue
1 Bỏ bỏ VERB V _ 8 advcl _ _
2 con con NOUN N _ 3 clf:det _ _
3 cá cá NOUN N _ 1 dep _ _
4 làm làm VERB V _ 3 acl _ _
5 dở dở ADJ Adj _ 4 xcomp _ _
6 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
7 Thu Thu PROPN NNP _ 8 nsubj _ _
8 đọc đọc VERB V _ 0 root _ _
9 mẩu mẩu NOUN N _ 8 obj _ _
10 tin tin NOUN N _ 9 nmod _ _
11 , , PUNCT , _ 13 punct _ _
12 mặt mặt NOUN N _ 13 nsubj _ _
13 tái mét tái mét ADJ Adj _ 8 conj _ _
14 , , PUNCT , _ 16 punct _ _
15 tay tay NOUN N _ 16 nsubj _ _
16 run run VERB V _ 8 conj _ _
17 như như SCONJ SC _ 18 case _ _
18 người người NOUN N _ 16 obl _ _
19 cảm cảm VERB V _ 18 compound:vmod _ _
20 lạnh lạnh ADJ Adj _ 19 compound:verbnoun _ _
21 . . PUNCT . _ 8 punct _ _
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 10 12 dep color:blue
1 Đợi đợi VERB V _ 8 advcl _ _
2 lúc lúc NOUN N _ 1 obl:tmod _ _
3 chồng chồng NOUN N _ 4 nsubj _ _
4 ngủ ngủ VERB V _ 2 acl:tmod _ _
5 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
6 Nhi Nhi PROPN NNP _ 8 nsubj _ _
7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _
8 chép chép VERB V _ 0 root _ _
9 được được ADV Adv _ 8 advmod _ _
10 số số NOUN N _ 8 obj _ _
11 điện thoại điện thoại NOUN N _ 10 compound _ _
12 của của ADP Pre _ 10 dep _ _
13 . . PUNCT . _ 8 punct _ _