Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: det:pmod
This relation is a language-specific subtype of det.
759 nodes (1%) are attached to their parents as det:pmod
.
719 instances of det:pmod
(95%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.31620553359684.
The following 8 pairs of parts of speech are connected with det:pmod
: NOUN-PRON (672; 89% instances), VERB-PRON (41; 5% instances), ADJ-PRON (18; 2% instances), ADP-PRON (12; 2% instances), PRON-PRON (11; 1% instances), NUM-PRON (2; 0% instances), X-PRON (2; 0% instances), PROPN-PRON (1; 0% instances).
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 4 det:pmod color:blue
1 " " PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
2 bắt bắt VERB V _ 6 csubj _ _
3 kiểu kiểu NOUN N _ 2 obj _ _
4 này này PRON PRO _ 3 det:pmod _ _
5 ngày ngày NOUN N _ 6 obl:tmod _ _
6 được được VERB V _ 0 root _ _
7 bao nhiêu bao nhiêu DET DET _ 8 det _ _
8 con con NOUN N _ 6 obj _ _
9 ? ? PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
10 " " PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
11 - - PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _
12 tôi tôi PRON PRO _ 13 nsubj _ _
13 hỏi hỏi VERB V _ 6 parataxis _ _
14 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 2 det:pmod color:blue
1 Rồi rồi SCONJ SC _ 3 mark _ _
2 tự tự PRON Pro _ 3 det:pmod _ _
3 ra ra VERB V _ 0 root _ _
4 sân bay sân bay NOUN N _ 3 obj _ _
5 về về VERB V _ 3 xcomp _ _
6 nước nước NOUN N _ 5 obj _ _
7 . . PUNCT . _ 3 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 3 det:pmod color:blue
1 Người người NOUN N _ 4 nsubj _ _
2 gần gần ADJ Adj _ 1 amod _ _
3 đó đó PRON Pro _ 2 det:pmod _ _
4 nhìn nhìn VERB V _ 0 root _ _
5 thấy thấy VERB V _ 4 compound:svc _ _
6 cô cô NOUN Nc _ 7 clf:det _ _
7 gái gái NOUN N _ 10 nsubj _ _
8 này này PRON Pro _ 7 det:pmod _ _
9 đang đang ADV Adv _ 10 advmod _ _
10 đỡ đỡ VERB V _ 4 ccomp _ _
11 em em NOUN N _ 10 obj _ _
12 bé bé NOUN N _ 11 clf:det _ _
13 đó đó PRON Pro _ 11 det:pmod _ _
14 dậy dậy VERB V _ 11 acl:subj _ _
15 . . PUNCT . _ 4 punct _ _