Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: dislocated
This relation is universal.
37 nodes (0%) are attached to their parents as dislocated
.
35 instances of dislocated
(95%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 5.7027027027027.
The following 8 pairs of parts of speech are connected with dislocated
: VERB-NOUN (28; 76% instances), ADJ-NOUN (3; 8% instances), NOUN-NOUN (1; 3% instances), NOUN-X (1; 3% instances), PROPN-NOUN (1; 3% instances), VERB-ADJ (1; 3% instances), VERB-PRON (1; 3% instances), VERB-VERB (1; 3% instances).
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 1 dislocated color:blue
1 Chuyện chuyện NOUN N _ 5 dislocated _ _
2 này này PRON Pro _ 1 det:pmod _ _
3 Thu Thu PROPN NNP _ 5 nsubj _ _
4 phải phải AUX AUX _ 5 aux _ _
5 giấu giấu VERB V _ 0 root _ _
6 Thọ Thọ PROPN NNP _ 5 iobj _ _
7 . . PUNCT . _ 5 punct _ _
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 1 dislocated color:blue
1 Hạnh phúc hạnh phúc NOUN N _ 4 dislocated _ _
2 ấy ấy PRON Pro _ 1 det:pmod _ _
3 thư thư PROPN NNP _ 4 nsubj _ _
4 xứng đáng xứng đáng ADJ Adj _ 0 root _ _
5 được được AUX AUX _ 6 aux _ _
6 hưởng hưởng VERB V _ 4 xcomp:adj _ _
7 vì vì ADP Pre _ 11 mark _ _
8 chị chị NOUN N _ 11 nsubj _ _
9 là là AUX V _ 11 cop _ _
10 một một NUM Num _ 11 nummod _ _
11 cán bộ cán bộ NOUN N _ 4 advcl _ _
12 nhà nước nhà nước NOUN N _ 11 nmod _ _
13 , , PUNCT , _ 14 punct _ _
14 có có VERB V _ 11 conj _ _
15 trình độ trình độ NOUN N _ 14 obj _ _
16 . . PUNCT . _ 4 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 6 dislocated color:blue
1 Xét xét VERB V _ 9 advcl _ _
2 về về ADP Pre _ 3 case _ _
3 lý lý NOUN N _ 1 obl:about _ _
4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
5 mọi mọi DET Det _ 6 det _ _
6 chuyện chuyện NOUN N _ 9 dislocated _ _
7 chị chị NOUN N _ 9 nsubj _ _
8 đã đã ADV Adv _ 9 advmod _ _
9 toàn quyền toàn quyền NOUN N _ 0 root _ _
10 xử lý xử lý VERB V _ 9 acl:subj _ _
11 và và CCONJ CC _ 15 cc _ _
12 mọi mọi DET Det _ 13 det _ _
13 người người NOUN N _ 15 nsubj _ _
14 đều đều ADV Adv _ 15 advmod _ _
15 chấp hành chấp hành VERB V _ 9 conj _ _
16 . . PUNCT . _ 9 punct _ _