Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: flat:time
This relation is a language-specific subtype of flat.
There are also 5 other language-specific subtypes of flat
: flat:date, flat:foreign, flat:name, flat:number, flat:redup.
21 nodes (0%) are attached to their parents as flat:time
.
21 instances of flat:time
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.14285714285714.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with flat:time
: NUM-NOUN (9; 43% instances), NOUN-NUM (6; 29% instances), NOUN-NOUN (3; 14% instances), NUM-NUM (3; 14% instances).
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 3 flat:time color:blue
1 Từ từ ADP PRE _ 2 case _ _
2 12 12 NUM NUM _ 12 obl:tmod _ _
3 g g NOUN NU _ 2 flat:time _ _
4 khuya khuya ADJ ADJ _ 2 nmod _ _
5 13 13 NUM NUM _ 4 nmod _ _
6 đến đến ADP PRE _ 7 case _ _
7 rạng rạng NOUN N _ 2 nmod _ _
8 sáng sáng NOUN N _ 7 compound _ _
9 14 14 NUM NUM _ 7 nmod _ _
10 họ họ PRON PRO _ 12 nsubj _ _
11 đã đã ADV ADV _ 12 advmod _ _
12 tìm tìm VERB V _ 0 root _ _
13 được được ADV ADV _ 12 advmod _ _
14 xác xác NOUN N _ 12 obj _ _
15 19 19 NUM NUM _ 16 nummod _ _
16 người người NOUN N _ 14 nmod _ _
17 . . PUNCT PUNCT _ 12 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 3 flat:time color:blue
1 9 9 NUM Num _ 2 nummod _ _
2 g g NOUN Nu _ 4 obl:tmod _ _
3 30 30 NUM Num _ 2 flat:time _ _
4 móc móc VERB V _ 0 root _ _
5 ví ví NOUN N _ 4 obj _ _
6 lấy lấy VERB V _ 4 xcomp _ _
7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _
8 sim sim NOUN N _ 6 obj _ _
9 điện thoại điện thoại NOUN N _ 8 nmod _ _
10 thay thay VERB V _ 6 xcomp _ _
11 vào vào ADP Pre _ 12 case _ _
12 máy máy NOUN N _ 10 obl:comp _ _
13 và và CCONJ CC _ 14 cc _ _
14 bấm bấm VERB V _ 6 conj _ _
15 gọi gọi VERB V _ 14 xcomp _ _
16 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 4 flat:time color:blue
1 Gần gần ADJ Adj _ 3 amod _ _
2 10 10 NUM Num _ 3 nummod _ _
3 giờ giờ NOUN N _ 11 obl:tmod _ _
4 sáng sáng NOUN N _ 3 flat:time _ _
5 cùng cùng ADJ Adj _ 6 amod _ _
6 ngày ngày NOUN N _ 3 nmod _ _
7 , , PUNCT , _ 3 punct _ _
8 nước nước NOUN N _ 11 nsubj:pass _ _
9 đã đã ADV Adv _ 11 advmod _ _
10 được được ADV Adv _ 11 advmod _ _
11 mở mở VERB V _ 0 root _ _
12 trở lại trở lại VERB V _ 11 compound:dir _ _
13 . . PUNCT . _ 11 punct _ _