Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: nsubj:pass
This relation is a language-specific subtype of nsubj.
There are also 2 other language-specific subtypes of nsubj
: nsubj:nn, nsubj:xsubj.
228 nodes (0%) are attached to their parents as nsubj:pass
.
227 instances of nsubj:pass
(100%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 4.67543859649123.
The following 13 pairs of parts of speech are connected with nsubj:pass
: VERB-NOUN (179; 79% instances), VERB-PRON (16; 7% instances), VERB-PROPN (12; 5% instances), ADJ-NOUN (7; 3% instances), NOUN-NOUN (4; 2% instances), X-NOUN (3; 1% instances), ADJ-PRON (1; 0% instances), ADJ-PROPN (1; 0% instances), AUX-PRON (1; 0% instances), NOUN-PRON (1; 0% instances), PROPN-NOUN (1; 0% instances), VERB-NUM (1; 0% instances), VERB-VERB (1; 0% instances).
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 4 nsubj:pass color:blue
1 Thưa thưa VERB V _ 7 vocative _ _
2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _
3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
4 sổ đỏ sổ đỏ NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _
5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _
6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _
7 giao giao VERB V _ 0 root _ _
8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _
9 người người NOUN N _ 7 obl:iobj _ _
10 dân dân NOUN N _ 9 compound _ _
11 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 6 nsubj:pass color:blue
1 Chúng chúng PRON Pro _ 4 nsubj _ _
2 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _
3 là là AUX V _ 4 cop _ _
4 người người NOUN N _ 0 root _ _
5 , , PUNCT , _ 9 punct _ _
6 chúng chúng PRON Pro _ 9 nsubj:pass _ _
7 phải phải AUX AUX _ 9 aux _ _
8 được được ADV Adv _ 9 advmod _ _
9 sống sống VERB V _ 4 conj _ _
10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 6 nsubj:pass color:blue
1 Ở ở VERB V _ 8 advcl _ _
2 Campuchia Campuchia PROPN NNP _ 1 obl:comp _ _
3 một một NUM NUM _ 4 nummod _ _
4 tuần tuần NOUN N _ 1 obl:tmod _ _
5 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _
6 Vy Vy PROPN NNP _ 8 nsubj:pass _ _
7 được được AUX AUX _ 8 aux:pass _ _
8 đưa đưa VERB V _ 0 root _ _
9 sang sang VERB V _ 8 compound:dir _ _
10 Malaysia Malaysia PROPN NNP _ 8 obj _ _
11 cũng cũng ADV ADV _ 13 advmod _ _
12 bằng bằng ADP PRE _ 13 case _ _
13 xe đò xe đò NOUN N _ 8 obl _ _
14 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _