Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: nummod:det
This relation is a language-specific subtype of nummod.
71 nodes (0%) are attached to their parents as nummod:det
.
71 instances of nummod:det
(100%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 1.04225352112676.
The following 2 pairs of parts of speech are connected with nummod:det
: NOUN-NUM (70; 99% instances), PROPN-NUM (1; 1% instances).
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 8 nummod:det color:blue
1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _
2 bước bước VERB V _ 0 root _ _
3 tới tới VERB V _ 2 compound:dir _ _
4 gần gần ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _
5 làm quen làm quen VERB V _ 2 xcomp _ _
6 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _
7 " " PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _
8 Mấy mấy NUM NUM _ 9 nummod:det _ _
9 hôm hôm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _
10 rày rày PRON PRO _ 9 det:pmod _ _
11 làm làm VERB V _ 2 parataxis _ _
12 được được ADV ADV _ 11 advmod _ _
13 không không ADV ADV _ 11 advmod _ _
14 em em NOUN N _ 11 vocative _ _
15 ? ? PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _
16 " " PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _
17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 10 9 nummod:det color:blue
1 Song song SCONJ C _ 5 cc _ _
2 tôi tôi PRON PRO _ 5 nsubj _ _
3 đã đã ADV ADV _ 5 advmod _ _
4 thật sự thật sự ADJ ADJ _ 5 advmod:adj _ _
5 chưng hửng chưng hửng VERB V _ 0 root _ _
6 khi khi NOUN N _ 5 obl:tmod _ _
7 đối diện đối diện VERB V _ 6 acl:tmod _ _
8 với với ADP PRE _ 10 case _ _
9 một một NUM NUM _ 10 nummod:det _ _
10 tánh linh tánh linh PROPN NNP _ 7 obl:with _ _
11 không không ADV ADV _ 14 advmod:neg _ _
12 phải phải AUX ADJ _ 14 aux _ _
13 là là AUX AUX _ 14 cop _ _
14 rừng rừng NOUN N _ 10 acl:subj _ _
15 mà mà SCONJ C _ 18 mark _ _
16 là là AUX AUX _ 18 cop _ _
17 một một NUM NUM _ 18 nummod:det _ _
18 vùng vùng NOUN N _ 14 conj _ _
19 xơ xác xơ xác ADJ ADJ _ 18 amod _ _
20 , , PUNCT PUNCT _ 21 punct _ _
21 hoang tàn hoang tàn ADJ ADJ _ 19 conj _ _
22 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _