Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: vocative
This relation is universal.
14 nodes (0%) are attached to their parents as vocative
.
9 instances of vocative
(64%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 4.92857142857143.
The following 7 pairs of parts of speech are connected with vocative
: VERB-NOUN (4; 29% instances), VERB-PROPN (3; 21% instances), NOUN-VERB (2; 14% instances), VERB-VERB (2; 14% instances), ADJ-VERB (1; 7% instances), NOUN-NOUN (1; 7% instances), VERB-SCONJ (1; 7% instances).
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 11 14 vocative color:blue
1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _
2 bước bước VERB V _ 0 root _ _
3 tới tới VERB V _ 2 compound:dir _ _
4 gần gần ADJ ADJ _ 2 xcomp _ _
5 làm quen làm quen VERB V _ 2 xcomp _ _
6 : : PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _
7 " " PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _
8 Mấy mấy NUM NUM _ 9 nummod:det _ _
9 hôm hôm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _
10 rày rày PRON PRO _ 9 det:pmod _ _
11 làm làm VERB V _ 2 parataxis _ _
12 được được ADV ADV _ 11 advmod _ _
13 không không ADV ADV _ 11 advmod _ _
14 em em NOUN N _ 11 vocative _ _
15 ? ? PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _
16 " " PUNCT PUNCT _ 11 punct _ _
17 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 6 vocative color:blue
1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _
2 Phong Phong PROPN NNP _ 3 nsubj _ _
3 nói nói VERB V _ 0 root _ _
4 : : PUNCT : _ 6 punct _ _
5 " " PUNCT `` _ 6 punct _ _
6 Hạnh Hạnh PROPN NNP _ 3 vocative _ _
7 ! ! PUNCT ! _ 6 punct _ _
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 11 1 vocative color:blue
1 Thưa thưa VERB V _ 11 vocative _ _
2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _
3 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
4 một một NUM Num _ 5 nummod _ _
5 vấn đề vấn đề NOUN N _ 9 nsubj _ _
6 được được AUX AUX _ 9 aux:pass _ _
7 nhiều nhiều ADJ Adj _ 8 amod _ _
8 nvơnn nvơnn NOUN Ny _ 9 obl:agent _ _
9 băn khoăn băn khoăn ADJ Adj _ 11 csubj _ _
10 là là AUX V _ 11 cop _ _
11 tư cách pháp nhân tư cách pháp nhân NOUN N _ 0 root _ _
12 của của ADP Pre _ 13 case _ _
13 bà con bà con NOUN N _ 11 nmod:poss _ _
14 tại tại ADP Pre _ 15 case _ _
15 nước nước NOUN N _ 13 advcl _ _
16 sở tại sở tại ADJ Adj _ 15 amod _ _
17 để để ADP Pre _ 20 mark:pcomp _ _
18 bà con bà con NOUN N _ 20 nsubj _ _
19 có thể có thể AUX AUX _ 20 aux _ _
20 cư trú cư trú VERB V _ 11 advcl:objective _ _
21 và và CCONJ CC _ 22 cc _ _
22 làm ăn làm ăn VERB V _ 20 conj _ _
23 một cách một cách NOUN N _ 22 obj _ _
24 chính đáng chính đáng ADJ Adj _ 23 amod _ _
25 . . PUNCT . _ 11 punct _ _