Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: xcomp
This relation is universal.
There are 3 language-specific subtypes of xcomp
: xcomp:adj, xcomp:dir, xcomp:vcomp.
1956 nodes (3%) are attached to their parents as xcomp
.
1943 instances of xcomp
(99%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.75.
The following 21 pairs of parts of speech are connected with xcomp
: VERB-VERB (1388; 71% instances), VERB-ADJ (471; 24% instances), ADJ-VERB (26; 1% instances), NOUN-VERB (16; 1% instances), ADJ-ADJ (10; 1% instances), VERB-ADV (9; 0% instances), NOUN-ADJ (6; 0% instances), VERB-ADP (6; 0% instances), ADV-VERB (5; 0% instances), ADP-VERB (4; 0% instances), VERB-NOUN (3; 0% instances), ADV-ADJ (2; 0% instances), VERB-X (2; 0% instances), ADP-ADJ (1; 0% instances), PRON-VERB (1; 0% instances), PROPN-VERB (1; 0% instances), SCONJ-VERB (1; 0% instances), VERB-AUX (1; 0% instances), X-ADJ (1; 0% instances), X-ADV (1; 0% instances), X-VERB (1; 0% instances).
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 10 xcomp color:blue
1 Nhặt nhặt VERB V _ 8 advcl _ _
2 chim chim NOUN N _ 1 obj _ _
3 xong xong ADV ADV _ 1 advmod _ _
4 , , PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _
5 ông ông NOUN N _ 8 nsubj _ _
6 lại lại ADV ADV _ 8 advmod _ _
7 nhanh chóng nhanh chóng ADJ ADJ _ 8 advmod:adj _ _
8 dựng dựng VERB V _ 0 root _ _
9 lưới lưới NOUN N _ 8 obj _ _
10 lên lên VERB V _ 8 xcomp _ _
11 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 9 xcomp color:blue
1 Lần lần NOUN N _ 5 obl:tmod _ _
2 này này PRON PRO _ 1 det:pmod _ _
3 ông ông NOUN N _ 5 nsubj _ _
4 không không ADV ADV _ 5 advmod:neg _ _
5 bắt tay bắt tay VERB V _ 0 root _ _
6 tôi tôi PRON PRO _ 5 obj _ _
7 mà mà SCONJ C _ 8 mark _ _
8 ôm ôm VERB V _ 5 conj _ _
9 chặt chặt ADJ ADJ _ 8 xcomp _ _
10 cả cả PRON PRO _ 12 det _ _
11 hai hai NUM NUM _ 12 nummod _ _
12 vai vai NOUN N _ 8 obj _ _
13 tôi tôi PRON PRO _ 12 nmod _ _
14 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 4 xcomp color:blue
1 Đường đất đường đất NOUN N _ 2 nsubj _ _
2 nhỏ nhỏ ADJ Adj _ 0 root _ _
3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _
4 vận động vận động VERB V _ 2 xcomp _ _
5 dân dân NOUN N _ 4 obj _ _
6 góp góp VERB V _ 5 acl:subj _ _
7 công công NOUN N _ 6 obj _ _
8 góp góp VERB V _ 6 conj _ _
9 của của NOUN N _ 8 obj _ _
10 đắp đắp VERB V _ 6 conj _ _
11 đường đường NOUN N _ 10 obj _ _
12 bêtông bêtông NOUN Nb _ 11 compound _ _
13 . . PUNCT . _ 2 punct _ _