Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: compound:amod
This relation is a language-specific subtype of compound.
There are also 11 other language-specific subtypes of compound
: compound:adj, compound:apr, compound:atov, compound:dir, compound:pron, compound:prt, compound:redup, compound:svc, compound:verbnoun, compound:vmod, compound:z.
98 nodes (0%) are attached to their parents as compound:amod
.
98 instances of compound:amod
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.04081632653061.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with compound:amod
: NOUN-ADJ (94; 96% instances), VERB-ADJ (2; 2% instances), NOUN-NOUN (1; 1% instances), NOUN-VERB (1; 1% instances).
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 7 compound:amod color:blue
1 Bờ bờ NOUN N _ 8 nsubj _ _
2 tre tre NOUN N _ 1 nmod _ _
3 ruộng ruộng NOUN N _ 1 conj _ _
4 lúa lúa NOUN N _ 3 nmod _ _
5 và và CCONJ CC _ 6 cc _ _
6 nhà nhà NOUN N _ 1 conj _ _
7 cổ cổ ADJ ADJ _ 6 compound:amod _ _
8 hấp dẫn hấp dẫn VERB V _ 0 root _ _
9 du khách du khách NOUN N _ 8 obj _ _
10 . . PUNCT PUNCT _ 8 punct _ _
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 9 compound:amod color:blue
1 Phú yên phú yên PROPN NNP _ 4 obl _ _
2 : : PUNCT : _ 1 punct _ _
3 cán bộ cán bộ NOUN N _ 4 nsubj _ _
4 làm làm VERB V _ 0 root _ _
5 sai sai ADJ Adj _ 4 xcomp _ _
6 , , PUNCT , _ 8 punct _ _
7 dân dân NOUN N _ 8 nsubj _ _
8 lãnh lãnh VERB V _ 4 conj _ _
9 đủ đủ ADJ Adj _ 8 compound:amod _ _
10 . . PUNCT . _ 4 punct _ _
# visual-style 17 bgColor:blue
# visual-style 17 fgColor:white
# visual-style 16 bgColor:blue
# visual-style 16 fgColor:white
# visual-style 16 17 compound:amod color:blue
1 Để để ADP Pre _ 21 advcl _ _
2 chắc chắn chắc chắn ADJ Adj _ 1 amod _ _
3 hơn hơn ADV Adv _ 2 advmod:adj _ _
4 , , PUNCT , _ 1 punct _ _
5 Thọ Thọ PROPN NNP _ 6 nsubj _ _
6 đợi đợi VERB V _ 21 advcl _ _
7 lần lần NOUN N _ 6 obj _ _
8 sau sau ADJ Adj _ 7 nmod _ _
9 đúng đúng ADJ Adj _ 7 appos:nmod _ _
10 lúc lúc NOUN N _ 9 obj _ _
11 số số NOUN N _ 14 nsubj _ _
12 điện thoại điện thoại NOUN N _ 11 compound _ _
13 lạ lạ ADJ Adj _ 12 amod _ _
14 hiện hiện VERB V _ 10 acl:tmod _ _
15 trên trên ADP Pre _ 16 case _ _
16 máy máy NOUN N _ 14 obl _ _
17 cố định cố định NOUN N _ 16 compound:amod _ _
18 , , PUNCT , _ 9 punct _ _
19 anh anh NOUN N _ 21 nsubj _ _
20 lại lại ADV Adv _ 21 advmod _ _
21 gọi gọi VERB V _ 0 root _ _
22 về về ADP Pre _ 23 case _ _
23 nhà nhà NOUN N _ 21 obl _ _
24 giám đốc giám đốc NOUN N _ 23 nmod _ _
25 . . PUNCT . _ 21 punct _ _