Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: compound:prt
This relation is a language-specific subtype of compound.
There are also 11 other language-specific subtypes of compound
: compound:adj, compound:amod, compound:apr, compound:atov, compound:dir, compound:pron, compound:redup, compound:svc, compound:verbnoun, compound:vmod, compound:z.
89 nodes (0%) are attached to their parents as compound:prt
.
89 instances of compound:prt
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.
The following 6 pairs of parts of speech are connected with compound:prt
: VERB-ADV (75; 84% instances), VERB-ADP (5; 6% instances), VERB-VERB (5; 6% instances), VERB-PART (2; 2% instances), VERB-ADJ (1; 1% instances), VERB-PRON (1; 1% instances).
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 5 compound:prt color:blue
1 Hằng hằng ADV ADV _ 2 advmod _ _
2 ngày ngày NOUN N _ 4 obl:tmod _ _
3 em em NOUN N _ 4 nsubj _ _
4 xuất xuất VERB V _ 0 root _ _
5 đi đi ADV ADV _ 4 compound:prt _ _
6 mấy mấy DET DET _ 7 det _ _
7 tạ tạ NUM NUM _ 8 nummod _ _
8 thịt thịt NOUN N _ 4 obj _ _
9 nhưng nhưng SCONJ C _ 12 cc _ _
10 vẫn vẫn ADV ADV _ 12 advmod _ _
11 không không ADV ADV _ 12 advmod:neg _ _
12 hụt hụt ADJ ADJ _ 4 conj _ _
13 một một NUM NUM _ 14 nummod _ _
14 gam gam NOUN NU _ 12 obj _ _
15 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 6 compound:prt color:blue
1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 2 mark _ _
2 khi khi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _
3 hàng hàng NOUN N _ 5 nsubj _ _
4 đã đã ADV Adv _ 5 advmod _ _
5 chui chui VERB V _ 2 acl:tmod _ _
6 vào vào ADP Pre _ 5 compound:prt _ _
7 thị trường thị trường NOUN N _ 6 obj _ _
8 thì thì SCONJ SC _ 9 mark _ _
9 chịu chịu VERB V _ 0 root _ _
10 . . PUNCT . _ 9 punct _ _
# visual-style 16 bgColor:blue
# visual-style 16 fgColor:white
# visual-style 15 bgColor:blue
# visual-style 15 fgColor:white
# visual-style 15 16 compound:prt color:blue
1 Trong trong ADP Pre _ 2 case _ _
2 đó đó PRON Pro _ 14 obl _ _
3 hai hai NUM Num _ 4 nummod _ _
4 người người NOUN N _ 14 nsubj _ _
5 mới mới ADV Adv _ 6 advmod _ _
6 đến đến VERB V _ 4 acl:subj _ _
7 và và CCONJ CC _ 9 cc _ _
8 một một NUM Num _ 9 nummod _ _
9 người người NOUN N _ 4 conj _ _
10 có có VERB V _ 9 acl:subj _ _
11 cảm tình cảm tình NOUN N _ 10 obj _ _
12 với với ADP Pre _ 13 case _ _
13 giám đốc giám đốc NOUN N _ 11 obl:about _ _
14 được được VERB V _ 0 root _ _
15 loại loại VERB V _ 14 xcomp _ _
16 ra ra VERB V _ 15 compound:prt _ _
17 . . PUNCT . _ 14 punct _ _