Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: compound:pron
This relation is a language-specific subtype of compound.
There are also 11 other language-specific subtypes of compound
: compound:adj, compound:amod, compound:apr, compound:atov, compound:dir, compound:prt, compound:redup, compound:svc, compound:verbnoun, compound:vmod, compound:z.
46 nodes (0%) are attached to their parents as compound:pron
.
46 instances of compound:pron
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with compound:pron
: NOUN-PRON (40; 87% instances), NOUN-NOUN (4; 9% instances), PRON-PRON (1; 2% instances), VERB-VERB (1; 2% instances).
# visual-style 13 bgColor:blue
# visual-style 13 fgColor:white
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 12 13 compound:pron color:blue
1 Khi khi NOUN N _ 4 obl:tmod _ _
2 ấy ấy PRON PRO _ 1 det:pmod _ _
3 , , PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _
4 nghe nghe VERB V _ 0 root _ _
5 như như SCONJ C _ 6 mark _ _
6 có có VERB V _ 4 ccomp _ _
7 ai ai PRON PRO _ 6 obj _ _
8 cầm cầm VERB V _ 7 acl:subj _ _
9 roi roi NOUN N _ 8 obj _ _
10 quất quất VERB V _ 8 xcomp _ _
11 vào vào ADP PRE _ 12 case _ _
12 mặt mặt NOUN N _ 10 obl:comp _ _
13 mình mình PRON PRO _ 12 compound:pron _ _
14 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 11 12 compound:pron color:blue
1 Lần lần NOUN N _ 4 obl:tmod _ _
2 đầu tiên đầu tiên ADJ ADJ _ 1 amod _ _
3 cô cô NOUN N _ 4 nsubj _ _
4 uống uống VERB V _ 0 root _ _
5 ¼ ¼ NUM NUM _ 6 nummod _ _
6 viên viên NOUN N _ 4 obj _ _
7 , , PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
8 " " PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
9 tôi tôi PRON PRO _ 10 nsubj _ _
10 thấy thấy VERB V _ 4 parataxis _ _
11 người người NOUN N _ 13 nsubj _ _
12 mình mình NOUN N _ 11 compound:pron _ _
13 lâng lâng lâng lâng ADJ ADJ _ 10 ccomp _ _
14 và và CCONJ CC _ 17 cc _ _
15 chỉ chỉ ADV ADV _ 17 advmod _ _
16 muốn muốn AUX AUX _ 17 aux _ _
17 khóc khóc VERB V _ 13 conj _ _
18 " " PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
19 . . PUNCT PUNCT _ 4 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 2 3 compound:pron color:blue
1 Tuy nhiên tuy nhiên SCONJ SC _ 5 mark _ _
2 hắn hắn PRON Pro _ 5 nsubj _ _
3 ta ta PRON Pro _ 2 compound:pron _ _
4 chỉ chỉ ADV Adv _ 5 advmod _ _
5 đạt đạt VERB V _ 0 root _ _
6 được được ADV Adv _ 5 advmod _ _
7 mục đích mục đích NOUN N _ 5 obj _ _
8 một một NUM Num _ 7 nummod _ _
9 ... ... PUNCT ... _ 5 punct _ _