Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: csubj:asubj
This relation is a language-specific subtype of csubj.
There are also 2 other language-specific subtypes of csubj
: csubj:pass, csubj:vsubj.
20 nodes (0%) are attached to their parents as csubj:asubj
.
20 instances of csubj:asubj
(100%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 3.05.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with csubj:asubj
: NOUN-ADJ (12; 60% instances), VERB-ADJ (6; 30% instances), ADJ-ADJ (1; 5% instances), SCONJ-ADJ (1; 5% instances).
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 2 csubj:asubj color:blue
1 Nhưng nhưng SCONJ C _ 5 mark _ _
2 khủng khiếp khủng khiếp ADJ ADJ _ 5 csubj:asubj _ _
3 nhất nhất ADV ADV _ 2 advmod _ _
4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _
5 lúc lúc NOUN N _ 0 root _ _
6 bị bị AUX AUX _ 9 aux:pass _ _
7 sóng sóng NOUN N _ 9 obl:agent _ _
8 nhồi nhồi VERB V _ 7 compound:vmod _ _
9 đập đập VERB V _ 5 acl:tmod _ _
10 vào vào ADP PRE _ 11 case _ _
11 thành thành NOUN N _ 9 obl:comp _ _
12 tàu tàu NOUN N _ 11 compound _ _
13 . . PUNCT PUNCT _ 5 punct _ _
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 1 csubj:asubj color:blue
1 Gần gần ADJ Adj _ 5 csubj:asubj _ _
2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _
3 cũng cũng ADV Adv _ 5 advmod _ _
4 vừa vừa ADV Adv _ 5 advmod _ _
5 mọc mọc VERB V _ 0 root _ _
6 lên lên ADV Adv _ 5 compound:dir _ _
7 một một NUM Num _ 8 nummod _ _
8 nhà văn hóa nhà văn hóa NOUN N _ 5 obj _ _
9 trị giá trị giá VERB V _ 8 acl:subj _ _
10 khoảng khoảng ADJ Adj _ 9 advmod:adj _ _
11 5 5 NUM Num _ 13 nummod _ _
12 tỉ tỉ NUM Num _ 11 flat:number _ _
13 đồng đồng NOUN Nu _ 9 obj _ _
14 . . PUNCT . _ 5 punct _ _
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 19 bgColor:blue
# visual-style 19 fgColor:white
# visual-style 19 14 csubj:asubj color:blue
1 Ông ông NOUN Nc _ 2 clf:det _ _
2 Phạm Xuân Ái Phạm Xuân Ái PROPN NNP _ 19 parataxis _ _
3 , , PUNCT , _ 2 punct _ _
4 trưởng trưởng SYM Z _ 2 appos:nmod _ _
5 ban ban NOUN N _ 4 compound _ _
6 kinh tế kinh tế NOUN N _ 4 nmod _ _
7 - - PUNCT - _ 8 punct _ _
8 ngân sách ngân sách NOUN N _ 6 conj _ _
9 hđnd hđnd NOUN Ny _ 6 conj _ _
10 TP tp NOUN Ny _ 9 nmod _ _
11 . . PUNCT . _ 10 punct _ _
12 HCM HCM PROPN NNP _ 10 compound _ _
13 : : PUNCT : _ 2 punct _ _
14 băn khoăn băn khoăn ADJ Adj _ 19 csubj:asubj _ _
15 của của ADP Pre _ 17 case _ _
16 người người NOUN Nc _ 17 clf:det _ _
17 dân dân NOUN N _ 14 obl _ _
18 là là AUX V _ 19 cop _ _
19 đúng đúng ADJ Adj _ 0 root _ _
20 ! ! PUNCT ! _ 19 punct _ _