Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: csubj:pass
This relation is a language-specific subtype of csubj.
There are also 2 other language-specific subtypes of csubj
: csubj:asubj, csubj:vsubj.
10 nodes (0%) are attached to their parents as csubj:pass
.
9 instances of csubj:pass
(90%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 7.4.
The following 3 pairs of parts of speech are connected with csubj:pass
: VERB-NOUN (5; 50% instances), VERB-VERB (4; 40% instances), VERB-PROPN (1; 10% instances).
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 12 6 csubj:pass color:blue
1 Đến đến ADP Pre _ 2 case _ _
2 15 15 NUM Num _ 12 obl:tmod _ _
3 giờ giờ NOUN Nu _ 2 flat:number _ _
4 cùng cùng ADJ Adj _ 5 amod _ _
5 ngày ngày NOUN N _ 2 obl:adj _ _
6 dòng dòng NOUN N _ 12 csubj:pass _ _
7 nước nước NOUN N _ 6 nmod _ _
8 qua qua VERB V _ 6 acl _ _
9 đường ống đường ống NOUN N _ 8 obj _ _
10 đã đã ADV Adv _ 12 advmod _ _
11 được được AUX AUX _ 12 aux:pass _ _
12 khóa khóa VERB V _ 0 root _ _
13 . . PUNCT . _ 12 punct _ _
# visual-style 10 bgColor:blue
# visual-style 10 fgColor:white
# visual-style 16 bgColor:blue
# visual-style 16 fgColor:white
# visual-style 16 10 csubj:pass color:blue
1 Hành vi hành vi NOUN N _ 3 nsubj _ _
2 đó đó PRON Pro _ 1 det:pmod _ _
3 làm làm VERB V _ 0 root _ _
4 thủ phạm thủ phạm NOUN N _ 5 nsubj _ _
5 lo sợ lo sợ VERB V _ 3 ccomp _ _
6 vân vân NOUN N _ 10 nsubj _ _
7 tay tay NOUN N _ 6 compound _ _
8 của của ADP Pre _ 9 obl _ _
9 mình mình PRON Pro _ 6 nmod:poss _ _
10 lưu lưu VERB V _ 16 csubj:pass _ _
11 lại lại ADV Adv _ 10 compound:prt _ _
12 trên trên ADP Pre _ 13 case _ _
13 máy fax máy fax NOUN N _ 10 obl _ _
14 chưa chưa ADV Adv _ 16 advmod:neg _ _
15 được được AUX AUX _ 16 aux:pass _ _
16 lau lau VERB V _ 5 ccomp _ _
17 . . PUNCT . _ 3 punct _ _
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 14 bgColor:blue
# visual-style 14 fgColor:white
# visual-style 14 4 csubj:pass color:blue
1 Năm năm NUM Num _ 2 nummod _ _
2 thám tử thám tử NOUN N _ 4 nsubj _ _
3 là là AUX V _ 4 cop _ _
4 bình bình PROPN NNP _ 14 csubj:pass _ _
5 , , PUNCT , _ 6 punct _ _
6 Hậu Hậu PROPN NNP _ 4 conj _ _
7 , , PUNCT , _ 8 punct _ _
8 Tiến Tiến PROPN NNP _ 4 conj _ _
9 , , PUNCT , _ 10 punct _ _
10 Hải Hải PROPN NNP _ 4 conj _ _
11 , , PUNCT , _ 12 punct _ _
12 Hoa Hoa PROPN NNP _ 4 conj _ _
13 được được AUX AUX _ 14 aux:pass _ _
14 giao giao VERB V _ 0 root _ _
15 nhiệm vụ nhiệm vụ NOUN N _ 14 obj _ _
16 . . PUNCT . _ 14 punct _ _