Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: csubj:vsubj
This relation is a language-specific subtype of csubj.
There are also 2 other language-specific subtypes of csubj
: csubj:asubj, csubj:pass.
56 nodes (0%) are attached to their parents as csubj:vsubj
.
56 instances of csubj:vsubj
(100%) are right-to-left (child precedes parent).
Average distance between parent and child is 5.30357142857143.
The following 4 pairs of parts of speech are connected with csubj:vsubj
: VERB-VERB (33; 59% instances), ADJ-VERB (11; 20% instances), NOUN-VERB (11; 20% instances), VERB-ADJ (1; 2% instances).
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 11 9 csubj:vsubj color:blue
1 Hồi hồi NOUN N _ 6 obl:tmod _ _
2 đó đó PRON PRO _ 1 det:pmod _ _
3 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
4 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _
5 chỉ chỉ ADV ADV _ 6 advmod _ _
6 học học VERB V _ 0 root _ _
7 đủ đủ ADJ ADJ _ 6 xcomp _ _
8 để để ADP PRE _ 11 mark:pcomp _ _
9 thi thi VERB V _ 11 csubj:vsubj _ _
10 không không ADV ADV _ 11 advmod:neg _ _
11 rớt rớt VERB V _ 6 advcl:objective _ _
12 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 1 csubj:vsubj color:blue
1 Ế ế VERB V _ 4 csubj:vsubj _ _
2 cũng cũng ADV ADV _ 4 advmod _ _
3 phải phải AUX V _ 4 aux _ _
4 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 10 csubj _ _
5 , , PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
6 khỏe khỏe ADJ ADJ _ 4 conj _ _
7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _
8 đẹp đẹp ADJ ADJ _ 4 conj _ _
9 mới mới ADV ADV _ 10 advmod _ _
10 chịu chịu VERB V _ 0 root _ _
11 chứ chứ PART PRT _ 10 discourse _ _
12 . . PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 2 csubj:vsubj color:blue
1 Nhưng nhưng SCONJ SC _ 6 mark _ _
2 đáng đáng VERB V _ 6 csubj:vsubj _ _
3 nói nói VERB V _ 2 xcomp _ _
4 nhất nhất ADJ Adj _ 3 advmod:adj _ _
5 là là AUX V _ 6 cop _ _
6 làng làng NOUN N _ 0 root _ _
7 đã đã ADV Adv _ 8 advmod _ _
8 hình thành hình thành VERB V _ 6 acl:subj _ _
9 một một NUM Num _ 10 nummod _ _
10 đội đội NOUN N _ 8 obj _ _
11 thợ mộc thợ mộc NOUN N _ 10 nmod _ _
12 . . PUNCT . _ 6 punct _ _