Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: obj
This relation is universal.
4362 nodes (8%) are attached to their parents as obj
.
4347 instances of obj
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.48418156808803.
The following 25 pairs of parts of speech are connected with obj
: VERB-NOUN (3789; 87% instances), VERB-PROPN (172; 4% instances), VERB-PRON (160; 4% instances), ADJ-NOUN (105; 2% instances), ADP-NOUN (28; 1% instances), VERB-VERB (28; 1% instances), VERB-ADJ (15; 0% instances), VERB-NUM (14; 0% instances), NOUN-NOUN (11; 0% instances), AUX-NOUN (7; 0% instances), ADJ-PROPN (5; 0% instances), VERB-X (5; 0% instances), ADP-PRON (3; 0% instances), ADP-PROPN (3; 0% instances), ADV-NOUN (3; 0% instances), NOUN-PROPN (2; 0% instances), VERB-ADP (2; 0% instances), VERB-ADV (2; 0% instances), VERB-DET (2; 0% instances), ADJ-X (1; 0% instances), ADP-VERB (1; 0% instances), PART-NOUN (1; 0% instances), PRON-PRON (1; 0% instances), PROPN-NOUN (1; 0% instances), VERB-SYM (1; 0% instances).
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 2 obj color:blue
1 Thưa thưa VERB V _ 7 vocative _ _
2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _
3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
4 sổ đỏ sổ đỏ NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _
5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _
6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _
7 giao giao VERB V _ 0 root _ _
8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _
9 người người NOUN N _ 7 obl:iobj _ _
10 dân dân NOUN N _ 9 compound _ _
11 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 9 obj color:blue
1 Tức là tức là SCONJ C _ 6 cc _ _
2 lần lần NOUN N _ 6 obl:tmod _ _
3 đó đó PRON PRO _ 2 det:pmod _ _
4 tôi tôi PRON PRO _ 6 nsubj _ _
5 không không ADV ADV _ 6 advmod:neg _ _
6 gặp gặp VERB V _ 0 root _ _
7 được được ADV ADV _ 6 advmod _ _
8 anh anh NOUN N _ 9 clf:det _ _
9 Hai Địa Hai Địa PROPN NNP _ 6 obj _ _
10 . . PUNCT PUNCT _ 6 punct _ _
# visual-style 12 bgColor:blue
# visual-style 12 fgColor:white
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 11 12 obj color:blue
1 Người người NOUN N _ 2 clf:det _ _
2 chồng chồng NOUN N _ 5 nsubj:nn _ _
3 trẻ trẻ ADJ ADJ _ 2 amod _ _
4 là là AUX AUX _ 5 cop _ _
5 bộ đội bộ đội NOUN N _ 7 csubj _ _
6 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _
7 nhiễm nhiễm VERB V _ 0 root _ _
8 HIV hiv NOUN NY _ 7 obj _ _
9 và và CCONJ CC _ 10 cc _ _
10 chết chết VERB V _ 7 conj _ _
11 cách cách VERB V _ 10 advcl _ _
12 đây đây PRON PRO _ 11 obj _ _
13 bảy bảy NUM NUM _ 14 nummod _ _
14 năm năm NOUN N _ 11 obl:tmod _ _
15 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _