Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: obl:about
This relation is a language-specific subtype of obl.
There are also 7 other language-specific subtypes of obl
: obl:adj, obl:adv, obl:agent, obl:comp, obl:iobj, obl:tmod, obl:with.
75 nodes (0%) are attached to their parents as obl:about
.
75 instances of obl:about
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 2.85333333333333.
The following 8 pairs of parts of speech are connected with obl:about
: VERB-NOUN (44; 59% instances), NOUN-NOUN (14; 19% instances), ADJ-NOUN (8; 11% instances), VERB-VERB (4; 5% instances), NOUN-VERB (2; 3% instances), NOUN-ADJ (1; 1% instances), NOUN-PRON (1; 1% instances), NOUN-PROPN (1; 1% instances).
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 4 bgColor:blue
# visual-style 4 fgColor:white
# visual-style 4 6 obl:about color:blue
1 Rồi rồi SCONJ SC _ 3 cc _ _
2 ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _
3 bắt đầu bắt đầu VERB V _ 0 root _ _
4 kể kể VERB V _ 3 xcomp _ _
5 về về ADP Pre _ 6 case _ _
6 nỗi nỗi NOUN N _ 4 obl:about _ _
7 đau đau VERB V _ 6 compound:vmod _ _
8 của của ADP Pre _ 9 case _ _
9 mình mình PRON Pro _ 6 nmod:poss _ _
10 . . PUNCT . _ 3 punct _ _
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 1 bgColor:blue
# visual-style 1 fgColor:white
# visual-style 1 3 obl:about color:blue
1 Rào cản rào cản NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _
2 về về ADP Pre _ 3 case _ _
3 thủ tục thủ tục NOUN N _ 1 obl:about _ _
4 hành chính hành chính NOUN N _ 3 nmod _ _
5 cũng cũng ADV Adv _ 7 advmod _ _
6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _
7 đề cập đề cập VERB V _ 0 root _ _
8 . . PUNCT . _ 7 punct _ _
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 6 9 obl:about color:blue
1 Lực lượng lực lượng NOUN N _ 4 nsubj _ _
2 QLTT qltt NOUN N _ 1 nmod _ _
3 cũng cũng ADV Adv _ 4 advmod _ _
4 tỏ tỏ VERB V _ 0 root _ _
5 ra ra ADV Adv _ 4 compound:prt _ _
6 bỡ ngỡ bỡ ngỡ ADJ Adj _ 4 xcomp _ _
7 với với ADP Pre _ 9 case _ _
8 những những DET Det _ 9 det _ _
9 mặt hàng mặt hàng NOUN N _ 6 obl:about _ _
10 mới mới ADJ Adj _ 9 amod _ _
11 như như SCONJ SC _ 12 case _ _
12 cá chim cá chim NOUN N _ 9 obl _ _
13 trắng trắng ADJ Adj _ 12 amod _ _
14 , , PUNCT , _ 15 punct _ _
15 ba ba ba ba NOUN N _ 12 conj _ _
16 ... ... PUNCT ... _ 4 punct _ _