Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: obl:adv
This relation is a language-specific subtype of obl.
There are also 7 other language-specific subtypes of obl
: obl:about, obl:adj, obl:agent, obl:comp, obl:iobj, obl:tmod, obl:with.
4 nodes (0%) are attached to their parents as obl:adv
.
3 instances of obl:adv
(75%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 1.
The following 3 pairs of parts of speech are connected with obl:adv
: ADV-NOUN (2; 50% instances), ADJ-NOUN (1; 25% instances), NOUN-ADV (1; 25% instances).
# visual-style 6 bgColor:blue
# visual-style 6 fgColor:white
# visual-style 5 bgColor:blue
# visual-style 5 fgColor:white
# visual-style 5 6 obl:adv color:blue
1 Bà bà NOUN N _ 2 clf:det _ _
2 mẹ mẹ NOUN N _ 7 nsubj _ _
3 chồng chồng NOUN N _ 2 compound _ _
4 thì thì SCONJ C _ 7 mark _ _
5 luôn luôn ADV ADV _ 7 advmod _ _
6 miệng miệng NOUN N _ 5 obl:adv _ _
7 nói thẳng nói thẳng VERB V _ 0 root _ _
8 : : PUNCT PUNCT _ 10 punct _ _
9 Đã đã ADV ADV _ 10 advmod _ _
10 bỏ bỏ VERB V _ 7 compound:svc _ _
11 tiền tiền NOUN N _ 10 obj _ _
12 ra ra VERB V _ 10 xcomp:dir _ _
13 mua mua VERB V _ 10 xcomp _ _
14 về về VERB V _ 13 compound:svc _ _
15 thì thì SCONJ C _ 17 mark _ _
16 phải phải AUX AUX _ 17 aux _ _
17 làm làm VERB V _ 10 conj _ _
18 cho cho ADV ADV _ 19 advmod _ _
19 xứng xứng ADJ ADJ _ 17 xcomp _ _
20 đồng tiền bát gạo đồng tiền bát gạo NOUN N _ 19 obl:adj _ _
21 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 21 bgColor:blue
# visual-style 21 fgColor:white
# visual-style 20 bgColor:blue
# visual-style 20 fgColor:white
# visual-style 20 21 obl:adv color:blue
1 Phía phía NOUN N _ 7 obl _ _
2 sau sau NOUN N _ 1 compound _ _
3 cột cột NOUN N _ 1 nmod _ _
4 đá đá NOUN N _ 3 compound _ _
5 sừng sững sừng sững ADJ ADJ _ 3 amod _ _
6 lại lại ADV ADV _ 7 advmod _ _
7 hiện hiện VERB V _ 0 root _ _
8 những những DET DET _ 9 det _ _
9 cửa cửa NOUN N _ 7 obj _ _
10 hang hang NOUN N _ 9 compound _ _
11 khác khác ADJ ADJ _ 9 amod _ _
12 , , PUNCT PUNCT _ 13 punct _ _
13 sâu sâu ADJ ADJ _ 9 acl:subj _ _
14 hun hút hun hút ADJ ADJ _ 13 compound:adj _ _
15 mà mà SCONJ C _ 20 mark _ _
16 ánh ánh NOUN N _ 17 clf:det _ _
17 đèn đèn NOUN N _ 20 nsubj _ _
18 ăcqui ăcqui NOUN NB _ 17 compound _ _
19 không không ADV ADV _ 20 advmod:neg _ _
20 đủ đủ ADJ ADJ _ 9 acl:relcl _ _
21 sức sức NOUN N _ 20 obl:adv _ _
22 chiếu chiếu VERB V _ 21 acl:subj _ _
23 sáng sáng NOUN N _ 22 compound:verbnoun _ _
24 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 2 bgColor:blue
# visual-style 2 fgColor:white
# visual-style 3 bgColor:blue
# visual-style 3 fgColor:white
# visual-style 3 2 obl:adv color:blue
1 Hải hải PROPN NNP _ 4 nsubj _ _
2 từng từng ADV Adv _ 3 obl:adv _ _
3 bước bước NOUN N _ 1 obl _ _
4 lấp lấp VERB V _ 0 root _ _
5 đầy đầy ADJ Adj _ 4 advmod:adj _ _
6 khoảng trống khoảng trống NOUN N _ 4 obj _ _
7 thời gian thời gian NOUN N _ 6 nmod _ _
8 , , PUNCT , _ 9 punct _ _
9 không gian không gian NOUN N _ 7 conj _ _
10 và và CCONJ CC _ 11 cc _ _
11 tình cảm tình cảm NOUN N _ 7 conj _ _
12 của của ADP Pre _ 13 case _ _
13 Tùng Tùng PROPN NNP _ 6 nmod:poss _ _
14 . . PUNCT . _ 4 punct _ _