Treebank Statistics: UD_Vietnamese-VTB: Relations: obl:iobj
This relation is a language-specific subtype of obl.
There are also 7 other language-specific subtypes of obl
: obl:about, obl:adj, obl:adv, obl:agent, obl:comp, obl:tmod, obl:with.
127 nodes (0%) are attached to their parents as obl:iobj
.
127 instances of obl:iobj
(100%) are left-to-right (parent precedes child).
Average distance between parent and child is 3.45669291338583.
The following 8 pairs of parts of speech are connected with obl:iobj
: VERB-NOUN (94; 74% instances), VERB-PROPN (17; 13% instances), VERB-PRON (10; 8% instances), NOUN-NOUN (2; 2% instances), ADJ-NOUN (1; 1% instances), ADJ-PROPN (1; 1% instances), NOUN-PROPN (1; 1% instances), VERB-VERB (1; 1% instances).
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 7 bgColor:blue
# visual-style 7 fgColor:white
# visual-style 7 9 obl:iobj color:blue
1 Thưa thưa VERB V _ 7 vocative _ _
2 ông ông NOUN N _ 1 obj _ _
3 , , PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
4 sổ đỏ sổ đỏ NOUN N _ 7 nsubj:pass _ _
5 đã đã ADV ADV _ 7 advmod _ _
6 được được AUX AUX _ 7 aux:pass _ _
7 giao giao VERB V _ 0 root _ _
8 cho cho ADP PRE _ 9 case _ _
9 người người NOUN N _ 7 obl:iobj _ _
10 dân dân NOUN N _ 9 compound _ _
11 . . PUNCT PUNCT _ 7 punct _ _
# visual-style 11 bgColor:blue
# visual-style 11 fgColor:white
# visual-style 8 bgColor:blue
# visual-style 8 fgColor:white
# visual-style 8 11 obl:iobj color:blue
1 Ông ông NOUN N _ 3 nsubj _ _
2 đã đã ADV Adv _ 3 advmod _ _
3 trực tiếp trực tiếp VERB V _ 0 root _ _
4 " " PUNCT `` _ 5 punct _ _
5 nghiệm thu nghiệm thu VERB V _ 3 xcomp _ _
6 " " PUNCT `` _ 5 punct _ _
7 và và CCONJ CC _ 8 cc _ _
8 công tác công tác VERB V _ 5 conj _ _
9 tư tưởng tư tưởng NOUN N _ 8 obj _ _
10 cho cho ADP Pre _ 11 case _ _
11 Hải Hải PROPN NNP _ 8 obl:iobj _ _
12 . . PUNCT . _ 3 punct _ _
# visual-style 13 bgColor:blue
# visual-style 13 fgColor:white
# visual-style 9 bgColor:blue
# visual-style 9 fgColor:white
# visual-style 9 13 obl:iobj color:blue
1 Tôi tôi PRON PRO _ 2 nsubj _ _
2 đến đến VERB V _ 0 root _ _
3 khi khi NOUN N _ 2 obl:tmod _ _
4 các các DET DET _ 5 det _ _
5 y sĩ y sĩ NOUN N _ 9 nsubj _ _
6 ở ở ADP PRE _ 7 case _ _
7 đây đây PRON PRO _ 5 nmod _ _
8 vừa vừa ADV ADV _ 9 advmod _ _
9 làm thuốc làm thuốc VERB V _ 3 acl:tmod _ _
10 buổi buổi NOUN N _ 9 obl:tmod _ _
11 chiều chiều NOUN N _ 10 compound _ _
12 cho cho ADP PRE _ 13 case _ _
13 họ họ PRON PRO _ 9 obl:iobj _ _
14 . . PUNCT PUNCT _ 2 punct _ _